Có 2 kết quả:
渐趋 jiàn qū ㄐㄧㄢˋ ㄑㄩ • 漸趨 jiàn qū ㄐㄧㄢˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become more and more
(2) to gradually become
(2) to gradually become
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become more and more
(2) to gradually become
(2) to gradually become
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0